Trang chủ533047 • BOM
add
Indian Metals and Ferro Alloys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
780,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
771,95 ₹ - 793,00 ₹
Phạm vi một năm
550,85 ₹ - 998,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,25 T INR
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 T | -19,04% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 42,10% |
Thu nhập ròng | 473,20 Tr | -45,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | -32,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 703,10 Tr | -46,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,30 T | 106,78% |
Tổng tài sản | 31,77 T | 12,20% |
Tổng nợ | 8,20 T | 16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,20 Tr | -45,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
2.101