Trang chủ533022 • BOM
add
20 Microns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
227,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
226,10 ₹ - 230,60 ₹
Phạm vi một năm
158,00 ₹ - 325,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T INR
Số lượng trung bình
17,56 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 905,59 Tr | 12,82% |
Thu nhập ròng | 168,58 Tr | -5,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | -12,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,79 Tr | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,98 Tr | -35,79% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,58 Tr | -5,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
411