Trang chủ532 • SGX
add
DISA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 Tr SGD
Số lượng trung bình
463,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 Tr | 14,28% |
Chi phí hoạt động | 879,00 N | 98,87% |
Thu nhập ròng | -562,00 N | -63,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,91 | -43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -661,50 N | -346,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,00 N | -58,86% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | -39,24% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -351,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -562,00 N | -63,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,50 N | -2.691,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,00 N | 154,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,50 N | 200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,00 N | -708,70% |
Dòng tiền tự do | -371,12 N | -554,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
11