Trang chủ532952 • BOM
add
Nahar Capital and Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
317,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
320,50 ₹ - 323,70 ₹
Phạm vi một năm
211,90 ₹ - 384,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T INR
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,58 Tr | -55,77% |
Chi phí hoạt động | 23,85 Tr | -1,84% |
Thu nhập ròng | 212,12 Tr | 139,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 427,86 | 440,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,37 Tr | -68,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,30 Tr | -99,62% |
Tổng tài sản | 17,26 T | 1,58% |
Tổng nợ | 1,62 T | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,12 Tr | 139,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
18