Trang chủ532935 • BOM
add
Aries Agro Ltd (CN)
Giá đóng cửa hôm trước
335,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
325,55 ₹ - 336,60 ₹
Phạm vi một năm
215,60 ₹ - 407,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T INR
Số lượng trung bình
9,35 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 20,07% |
Chi phí hoạt động | 476,56 Tr | 181,70% |
Thu nhập ròng | -36,94 Tr | 34,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | 45,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,61 Tr | 81,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,04 Tr | 1.345,13% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 12,35% |
Tổng nợ | 2,88 T | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,94 Tr | 34,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.123