Trang chủ532890 • BOM
add
Take Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,80 ₹ - 23,95 ₹
Phạm vi một năm
6,70 ₹ - 25,43 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T INR
Số lượng trung bình
124,11 N
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -84,02% |
Thu nhập ròng | 62,90 Tr | 497,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,93 Tr | -188,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -75,37% |
Tổng tài sản | 352,13 Tr | -59,38% |
Tổng nợ | 95,84 Tr | -90,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,90 Tr | 497,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2