Trang chủ532889 • BOM
add
KPR Mill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
996,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 ₹ - 1.027,35 ₹
Phạm vi một năm
758,80 ₹ - 1.395,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
345,23 T INR
Số lượng trung bình
14,33 N
Tỷ số P/E
41,99
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,66 T | 9,73% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 5,41% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | 4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | -4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,22 | 4,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | -0,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 T | 177,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | 4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
20.478