Trang chủ532889 • BOM
add
KPR Mill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.112,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.096,50 ₹ - 1.172,70 ₹
Phạm vi một năm
758,80 ₹ - 1.395,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
394,51 T INR
Số lượng trung bình
16,71 N
Tỷ số P/E
48,30
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,69 T | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | 98,61% |
Thu nhập ròng | 2,05 T | -4,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | -8,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,98 | -4,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 T | -7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 T | 178,10% |
Tổng tài sản | 59,62 T | 1,66% |
Tổng nợ | 9,60 T | -36,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 T | -4,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
20.478