Trang chủ532885 • BOM
add
Central Bank of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,06 ₹ - 40,01 ₹
Phạm vi một năm
32,81 ₹ - 61,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
354,27 T INR
Số lượng trung bình
848,82 N
Tỷ số P/E
7,58
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,91 T | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 30,12 T | 3,81% |
Thu nhập ròng | 12,32 T | 33,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,43 | 33,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,08 T | 18,14% |
Tổng tài sản | 5,05 NT | 12,75% |
Tổng nợ | 4,66 NT | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,32 T | 33,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Central Bank of India is an Indian public sector bank based in Mumbai. Despite its name, CBI is not the central bank of India, a role served by the Reserve Bank of India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.081