Trang chủ532885 • BOM
add
Central Bank of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,15 ₹ - 36,63 ₹
Phạm vi một năm
32,81 ₹ - 61,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
328,30 T INR
Số lượng trung bình
361,89 N
Tỷ số P/E
7,46
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,66 T | 31,86% |
Chi phí hoạt động | 28,73 T | 5,38% |
Thu nhập ròng | 12,82 T | 36,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,48 | 3,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,22 T | 9,92% |
Tổng tài sản | 4,83 NT | 7,41% |
Tổng nợ | 4,45 NT | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,82 T | 36,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Central Bank of India is an Indian public sector bank based in Mumbai. Despite its name, CBI is not the central bank of India, a role served by the Reserve Bank of India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.081