Trang chủ532853 • BOM
add
Asahi Songwon Colors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
284,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
281,05 ₹ - 285,05 ₹
Phạm vi một năm
257,00 ₹ - 483,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T INR
Số lượng trung bình
959,00
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 11,62% |
Chi phí hoạt động | 293,30 Tr | 19,53% |
Thu nhập ròng | 31,63 Tr | -38,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -45,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,01 Tr | -20,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,59 Tr | 131,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,63 Tr | -38,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
122