Trang chủ532768 • BOM
add
Fiem Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.927,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.919,60 ₹ - 1.999,70 ₹
Phạm vi một năm
1.156,00 ₹ - 1.999,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,43 T INR
Số lượng trung bình
7,39 N
Tỷ số P/E
25,15
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 T | 14,24% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 9,83% |
Thu nhập ròng | 588,46 Tr | 27,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | 11,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,85 | 16,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 847,03 Tr | 22,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 44,86% |
Tổng tài sản | 14,24 T | 16,85% |
Tổng nợ | 3,86 T | 16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 588,46 Tr | 27,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.418