Trang chủ532761 • BOM
add
HOV Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,10 ₹ - 59,30 ₹
Phạm vi một năm
41,51 ₹ - 110,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
758,85 Tr INR
Số lượng trung bình
3,11 N
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,15 Tr | 29,19% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 278,30% |
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | 63,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,98 | 26,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,15 Tr | 48,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,57 Tr | -30,62% |
Tổng tài sản | 395,31 Tr | 10,77% |
Tổng nợ | 154,74 Tr | 20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | 63,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
405