Trang chủ532754 • BOM
add
GMR Airports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,40 ₹ - 90,03 ₹
Phạm vi một năm
67,75 ₹ - 91,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
948,30 T INR
Số lượng trung bình
450,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,63 T | 17,02% |
Chi phí hoạt động | 10,78 T | 90,10% |
Thu nhập ròng | -2,38 T | -96,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,30 | -68,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 13,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,98 T | 25,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,04 T | -35,79% |
Tổng tài sản | 487,57 T | 0,15% |
Tổng nợ | 505,46 T | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -36,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 T | -96,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7.227