Trang chủ532726 • BOM
add
Gallantt Ispat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
554,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
542,40 ₹ - 577,85 ₹
Phạm vi một năm
287,20 ₹ - 577,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
130,97 T INR
Số lượng trung bình
21,05 N
Tỷ số P/E
32,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,72 T | -9,02% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 18,62% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 21,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | 34,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | 2.181,68% |
Tổng tài sản | 35,48 T | 13,17% |
Tổng nợ | 7,06 T | 3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 21,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.134