Trang chủ532716 • BOM
add
Gillanders Arbuthnot & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
133,95 ₹ - 141,60 ₹
Phạm vi một năm
81,00 ₹ - 150,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T INR
Số lượng trung bình
10,70 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 51,18% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 37,30% |
Thu nhập ròng | 20,39 Tr | 108,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 105,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,69 Tr | -92,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 153,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 Tr | -74,42% |
Tổng tài sản | 5,14 T | 7,88% |
Tổng nợ | 2,69 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,39 Tr | 108,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
6.618