Trang chủ532642 • BOM
add
JSW Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.924,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16.584,05 ₹ - 17.211,10 ₹
Phạm vi một năm
9.786,00 ₹ - 27.760,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
185,80 T INR
Số lượng trung bình
345,00
Tỷ số P/E
106,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 300,75 Tr | 10,44% |
Chi phí hoạt động | 37,29 Tr | 16,58% |
Thu nhập ròng | 338,10 Tr | -35,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 112,42 | -41,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,14 Tr | -16,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,10 Tr | -35,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3