Trang chủ532633 • BOM
add
Alldigi Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
879,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
880,00 ₹ - 880,00 ₹
Phạm vi một năm
836,05 ₹ - 1.112,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 T INR
Số lượng trung bình
713,00
Tỷ số P/E
18,70
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 12,17% |
Chi phí hoạt động | 431,60 Tr | 23,38% |
Thu nhập ròng | 176,20 Tr | 45,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | 29,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,20 Tr | 15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -15,41% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 7,39% |
Tổng nợ | 1,65 T | 40,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,20 Tr | 45,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.200