Trang chủ532555 • BOM
add
NTPC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
335,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
329,70 ₹ - 335,70 ₹
Phạm vi một năm
292,70 ₹ - 417,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 NT INR
Số lượng trung bình
544,62 N
Tỷ số P/E
13,50
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 447,86 T | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 122,18 T | 3,38% |
Thu nhập ròng | 50,67 T | -3,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | -4,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,80 | -11,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,02 T | 9,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,01 T | 1,63% |
Tổng tài sản | 5,39 NT | 9,43% |
Tổng nợ | 3,39 NT | 6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,67 T | -3,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.646