Trang chủ532528 • BOM
add
Datamatics Global Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
921,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
914,65 ₹ - 930,00 ₹
Phạm vi một năm
515,50 ₹ - 1.119,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,41 T INR
Số lượng trung bình
15,00 N
Tỷ số P/E
25,66
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,90 T | 20,52% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 27,01% |
Thu nhập ròng | 632,40 Tr | 49,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | 23,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 886,25 Tr | 82,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | 15,98% |
Tổng tài sản | 21,54 T | 34,65% |
Tổng nợ | 7,08 T | 123,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 632,40 Tr | 49,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.660