Trang chủ532509 • BOM
add
Suprajit Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
411,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
400,75 ₹ - 466,85 ₹
Phạm vi một năm
370,50 ₹ - 639,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,71 T INR
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
43,50
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,32 T | 14,83% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | 21,24% |
Thu nhập ròng | 334,10 Tr | -16,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -27,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,43 | -16,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 858,39 Tr | 7,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | -17,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,10 Tr | -16,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.753