Trang chủ532486 • BOM
add
Pokarna Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
897,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
870,00 ₹ - 901,65 ₹
Phạm vi một năm
702,75 ₹ - 1.451,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,38 T INR
Số lượng trung bình
19,69 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -11,22% |
Chi phí hoạt động | 768,56 Tr | -4,55% |
Thu nhập ròng | 282,94 Tr | -14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,55 | -3,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,41 Tr | -10,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 48,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,94 Tr | -14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
170