Trang chủ532443 • BOM
add
Cera Sanitaryware Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.650,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.655,00 ₹ - 6.788,00 ₹
Phạm vi một năm
5.062,00 ₹ - 11.499,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,38 T INR
Số lượng trung bình
4,25 N
Tỷ số P/E
35,58
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 1,39% |
Thu nhập ròng | 856,27 Tr | 14,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,75 | 8,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 67,31 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 17,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 T | -13,45% |
Tổng tài sản | 18,63 T | 0,95% |
Tổng nợ | 4,95 T | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 856,27 Tr | 14,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.474