Trang chủ532439 • BOM
add
Olectra Greentech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.142,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.087,20 ₹ - 1.162,60 ₹
Phạm vi một năm
1.008,00 ₹ - 2.012,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
89,42 T INR
Số lượng trung bình
65,16 N
Tỷ số P/E
69,86
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | 50,63% |
Chi phí hoạt động | 537,52 Tr | 3,54% |
Thu nhập ròng | 463,26 Tr | 71,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | 13,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 786,52 Tr | 65,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 23,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,26 Tr | 71,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
492