Trang chủ532365 • BOM
add
Dynacons Systems and Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.090,35 ₹ - 1.106,90 ₹
Phạm vi một năm
929,20 ₹ - 1.730,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 T INR
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
19,19
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | 16,57% |
Chi phí hoạt động | 29,84 Tr | -27,01% |
Thu nhập ròng | 182,04 Tr | 29,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 10,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,72 Tr | 52,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 3.551,50% |
Tổng tài sản | 7,77 T | 32,31% |
Tổng nợ | 5,46 T | 27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,04 Tr | 29,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.071