Trang chủ532351 • BOM
add
Aksh Optifibre Limited
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,21 ₹ - 8,71 ₹
Phạm vi một năm
7,60 ₹ - 14,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T INR
Số lượng trung bình
56,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,87 Tr | -43,96% |
Chi phí hoạt động | 125,32 Tr | -28,31% |
Thu nhập ròng | -47,36 Tr | -12,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,34 | -100,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 Tr | -68,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,12 Tr | 138,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,36 Tr | -12,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
528