Trang chủ532334 • BOM
add
HB Estate Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,76 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,85 ₹ - 92,40 ₹
Phạm vi một năm
69,00 ₹ - 125,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T INR
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
16,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,28 Tr | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 128,52 Tr | 165,91% |
Thu nhập ròng | 45,82 Tr | 1,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | -4,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,90 Tr | -2,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,14 Tr | 201,31% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 0,44% |
Tổng nợ | 3,22 T | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,82 Tr | 1,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
232