Trang chủ532259 • BOM
add
Apar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.111,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.624,30 ₹ - 6.396,30 ₹
Phạm vi một năm
5.467,55 ₹ - 11.797,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
228,68 T INR
Số lượng trung bình
11,19 N
Tỷ số P/E
28,30
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,16 T | 17,52% |
Chi phí hoạt động | 6,30 T | -5,01% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -19,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -31,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 43,55 | -23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 T | -12,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 T | 24,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -19,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.045