Trang chủ532141 • BOM
add
Andhra Cements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,47 ₹ - 67,97 ₹
Phạm vi một năm
48,25 ₹ - 103,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T INR
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 894,70 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 426,00 Tr | 6,69% |
Thu nhập ròng | -499,10 Tr | -165,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,78 | -172,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,58 Tr | -7,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | -98,23% |
Tổng tài sản | 11,44 T | 6,00% |
Tổng nợ | 10,00 T | 27,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,10 Tr | -165,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
175