Trang chủ532124 • BOM
add
Reliable Ventures India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,42 ₹ - 32,56 ₹
Phạm vi một năm
17,96 ₹ - 46,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
358,58 Tr INR
Số lượng trung bình
24,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,05 Tr | -51,84% |
Chi phí hoạt động | 7,14 Tr | 1.895,53% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -21,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,52 | -152,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,25 N | 98,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,94 Tr | -5,19% |
Tổng tài sản | 348,51 Tr | -6,90% |
Tổng nợ | 34,82 Tr | -44,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -21,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
110