Trang chủ532039 • BOM
add
Zenotech Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,80 ₹ - 64,01 ₹
Phạm vi một năm
51,00 ₹ - 107,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T INR
Số lượng trung bình
12,92 N
Tỷ số P/E
68,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,06 Tr | 55,60% |
Chi phí hoạt động | 79,43 Tr | 100,62% |
Thu nhập ròng | 12,30 Tr | 86,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 19,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,76 Tr | 128,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,02 Tr | 35,63% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 4,54% |
Tổng nợ | 149,00 Tr | -4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,30 Tr | 86,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
208