Trang chủ531979 • BOM
add
Hind Aluminium Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
68,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
68,10 ₹ - 69,00 ₹
Phạm vi một năm
56,00 ₹ - 94,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
432,97 Tr INR
Số lượng trung bình
4,85 N
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,10 Tr | 61,33% |
Chi phí hoạt động | 21,80 Tr | 135,54% |
Thu nhập ròng | 48,10 Tr | 1.148,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 217,65 | 673,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,68 Tr | -112,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,30 Tr | 49,84% |
Tổng tài sản | 847,30 Tr | 9,41% |
Tổng nợ | 4,20 Tr | -26,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,10 Tr | 1.148,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3