Trang chủ531921 • BOM
add
Agarwal Industrial Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
925,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
927,00 ₹ - 952,00 ₹
Phạm vi một năm
767,05 ₹ - 1.383,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,18 T INR
Số lượng trung bình
4,39 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 T | -16,12% |
Chi phí hoạt động | 956,43 Tr | -0,14% |
Thu nhập ròng | 130,30 Tr | -66,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | -60,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,28 Tr | -40,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,33 Tr | -11,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,30 Tr | -66,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
102