Trang chủ531893 • BOM
add
Sawaca Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,48 ₹ - 0,50 ₹
Phạm vi một năm
0,46 ₹ - 0,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
280,30 Tr INR
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,57 Tr | 60,05% |
Chi phí hoạt động | 22,09 Tr | 536,73% |
Thu nhập ròng | -17,38 Tr | -23.901,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,99 | -15.091,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,84 Tr | -740,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | 80,64% |
Tổng tài sản | 696,77 Tr | 371,93% |
Tổng nợ | 116,48 Tr | 652,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,38 Tr | -23.901,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
8