Trang chủ531842 • BOM
add
Lahoti Overseas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,01 ₹ - 48,35 ₹
Phạm vi một năm
29,01 ₹ - 57,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T INR
Số lượng trung bình
51,28 N
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 21,67% |
Chi phí hoạt động | 88,94 Tr | -36,71% |
Thu nhập ròng | 42,79 Tr | 497,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 426,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,29 Tr | 185,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,34 Tr | 37,57% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 5,12% |
Tổng nợ | 311,57 Tr | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,79 Tr | 497,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
34