Trang chủ531842 • BOM
add
Lahoti Overseas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,41 ₹ - 39,40 ₹
Phạm vi một năm
33,00 ₹ - 57,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T INR
Số lượng trung bình
10,53 N
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 81,46 Tr | 84,66% |
Thu nhập ròng | 45,68 Tr | 24,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 22,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,97 Tr | 25,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,24 Tr | -68,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,68 Tr | 24,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
34