Trang chủ531832 • BOM
add
Nagarjuna Agri Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,19 ₹ - 76,00 ₹
Phạm vi một năm
17,64 ₹ - 83,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
685,72 Tr INR
Số lượng trung bình
8,76 N
Tỷ số P/E
149,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 106,74% |
Thu nhập ròng | 494,00 N | 101,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -105,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 N | -99,98% |
Tổng tài sản | 71,70 Tr | -19,94% |
Tổng nợ | 4,27 Tr | -81,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,00 N | 101,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web