Trang chủ531814 • BOM
add
Tirupati Sarjan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,01 ₹ - 15,44 ₹
Phạm vi một năm
11,32 ₹ - 21,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
498,27 Tr INR
Số lượng trung bình
17,26 N
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,50 Tr | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 25,92 Tr | 27,74% |
Thu nhập ròng | 13,45 Tr | 51,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 41,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,12 Tr | -17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,28 Tr | 45,49% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -10,55% |
Tổng nợ | 1,06 T | -20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,45 Tr | 51,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web