Trang chủ531810 • BOM
add
Metal Coatings (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
70,50 ₹ - 72,61 ₹
Phạm vi một năm
63,50 ₹ - 101,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
523,87 Tr INR
Số lượng trung bình
2,16 N
Tỷ số P/E
22,14
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,83 Tr | -7,27% |
Chi phí hoạt động | 83,01 Tr | 27,50% |
Thu nhập ròng | 13,31 Tr | 40,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 50,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,03 Tr | 62,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,02 Tr | 58,68% |
Tổng tài sản | 530,63 Tr | 11,03% |
Tổng nợ | 108,93 Tr | 33,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,31 Tr | 40,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
68