Trang chủ531744 • BOM
add
Gini Silk Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
80,00 ₹ - 82,95 ₹
Phạm vi một năm
80,00 ₹ - 165,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
447,52 Tr INR
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,27 Tr | -5,12% |
Chi phí hoạt động | 75,50 Tr | 0,07% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | -52,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | -50,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,05 Tr | 225,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,85 Tr | 33,28% |
Tổng tài sản | 619,62 Tr | -3,88% |
Tổng nợ | 122,63 Tr | -27,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | -52,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
117