Trang chủ531680 • BOM
add
Mayur Leather Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,40 ₹ - 23,63 ₹
Phạm vi một năm
10,09 ₹ - 23,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
114,25 Tr INR
Số lượng trung bình
9,78 N
Tỷ số P/E
393,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,98 Tr | 2.834,25% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 1.048,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,42 Tr | -1.238,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | -3,26% |
Tổng tài sản | 126,28 Tr | -0,90% |
Tổng nợ | 109,48 Tr | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 1.048,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2