Trang chủ531568 • BOM
add
Tridev Infraestates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,85 ₹ - 5,85 ₹
Phạm vi một năm
3,30 ₹ - 12,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,17 Tr INR
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
1.671,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 13,21% |
Thu nhập ròng | 102,00 N | -98,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -98,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 73,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,00 N | -45,91% |
Tổng tài sản | 32,90 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 20,00 N | -91,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 N | -98,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web