Trang chủ531539 • BOM
add
Rishabh Digha Steel&Allied Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ₹ - 42,70 ₹
Phạm vi một năm
33,00 ₹ - 64,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
230,43 Tr INR
Số lượng trung bình
7,11 N
Tỷ số P/E
381,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,53 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -3,01 Tr | -285,69% |
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | -95,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | 212,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -94,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,05 Tr | -51,43% |
Tổng tài sản | 185,89 Tr | -11,81% |
Tổng nợ | 5,29 Tr | -82,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | -95,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3