Trang chủ531454 • BOM
add
Polylink Polymers (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,11 ₹ - 27,89 ₹
Phạm vi một năm
26,50 ₹ - 46,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
615,36 Tr INR
Số lượng trung bình
8,77 N
Tỷ số P/E
28,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,34 Tr | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 45,52 Tr | -10,85% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -112,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | -111,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 Tr | -85,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,00 N | 23,26% |
Tổng tài sản | 397,21 Tr | 11,41% |
Tổng nợ | 98,18 Tr | 25,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -112,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
43