Trang chủ531412 • BOM
add
Radix Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
193,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
190,00 ₹ - 190,05 ₹
Phạm vi một năm
125,55 ₹ - 212,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T INR
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
108,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,83 Tr | 54,95% |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | 12,74% |
Thu nhập ròng | 6,74 Tr | 3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -33,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,60 Tr | 3,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,58 Tr | 4.493,45% |
Tổng tài sản | 211,94 Tr | 7,07% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | -57,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,74 Tr | 3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9