Trang chủ531381 • BOM
add
Arihant Foundations & Housing Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.447,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.463,95 ₹ - 1.476,60 ₹
Phạm vi một năm
214,50 ₹ - 1.513,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,71 T INR
Số lượng trung bình
5,99 N
Tỷ số P/E
31,50
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 674,40 Tr | 48,38% |
Chi phí hoạt động | 83,00 Tr | 1.042,46% |
Thu nhập ròng | 114,70 Tr | 1.186,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,01 | 767,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,38 Tr | 6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,60 Tr | 598,24% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 31,37% |
Tổng nợ | 2,70 T | 7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,70 Tr | 1.186,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
75