Trang chủ531328 • BOM
add
Kretto Syscon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,14 ₹ - 2,21 ₹
Phạm vi một năm
0,60 ₹ - 2,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T INR
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
41,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,88 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,23 Tr | 263,24% |
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | -912,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,31 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,44 Tr | -1.220,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,56 Tr | 8.861,14% |
Tổng tài sản | 705,28 Tr | 280,77% |
Tổng nợ | 26,53 Tr | 46,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 678,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | -912,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5