Trang chủ531319 • BOM
add
Maruti Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,10 ₹ - 43,90 ₹
Phạm vi một năm
8,26 ₹ - 57,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
200,51 Tr INR
Số lượng trung bình
6,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | 1.952,73% |
Thu nhập ròng | -10,89 Tr | -1.954,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 N | 24,14% |
Tổng tài sản | 45,00 N | -99,57% |
Tổng nợ | 216,56 Tr | -39,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -216,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.453,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,89 Tr | -1.954,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web