Trang chủ531287 • BOM
add
National Plastic Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
272,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
266,50 ₹ - 272,40 ₹
Phạm vi một năm
217,55 ₹ - 525,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T INR
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
18,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 761,31 Tr | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 164,92 Tr | 34,36% |
Thu nhập ròng | 21,26 Tr | -2,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -11,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,99 Tr | 5,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 Tr | 11,49% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 2,59% |
Tổng nợ | 1,15 T | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,26 Tr | -2,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
422