Trang chủ531280 • BOM
add
Pankaj Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,85 ₹ - 20,10 ₹
Phạm vi một năm
8,89 ₹ - 21,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
111,43 Tr INR
Số lượng trung bình
5,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 Tr | 189,23% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -18,53% |
Thu nhập ròng | -93,00 N | 80,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | 93,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | 23,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | 88,67% |
Tổng tài sản | 140,81 Tr | -0,44% |
Tổng nợ | 31,59 Tr | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,00 N | 80,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
10