Trang chủ531273 • BOM
add
Radhe Developers (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,07 ₹ - 2,13 ₹
Phạm vi một năm
1,26 ₹ - 3,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T INR
Số lượng trung bình
230,64 N
Tỷ số P/E
20,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,61%
1,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,97 Tr | -23,63% |
Chi phí hoạt động | 10,84 Tr | 11,16% |
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | -47,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,48 | -30,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,31 Tr | -43,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 Tr | -38,36% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 0,59% |
Tổng nợ | 759,83 Tr | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | -47,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
15