Trang chủ531255 • BOM
add
Paragon Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,76 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,50 ₹ - 50,76 ₹
Phạm vi một năm
40,66 ₹ - 99,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
206,12 Tr INR
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,36 Tr | -120,67% |
Chi phí hoạt động | 306,00 N | -98,15% |
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | 38,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 127,40 | 395,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 Tr | -66,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | 38,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
10