Trang chủ531253 • BOM
add
India Gelatine & Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
320,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
312,00 ₹ - 332,55 ₹
Phạm vi một năm
306,05 ₹ - 449,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T INR
Số lượng trung bình
930,00
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,62%
1,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 390,96 Tr | -21,95% |
Chi phí hoạt động | 112,21 Tr | -19,86% |
Thu nhập ròng | 70,82 Tr | 40,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,11 | 80,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,34 Tr | 39,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,73 Tr | 29,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,82 Tr | 40,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
113