Trang chủ531253 • BOM
add
India Gelatine & Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
368,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
360,30 ₹ - 373,80 ₹
Phạm vi một năm
306,05 ₹ - 449,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T INR
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,60 Tr | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 147,30 Tr | -64,10% |
Thu nhập ròng | 57,07 Tr | 13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | 9,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,18 Tr | 6,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,73 Tr | 43,46% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 5,48% |
Tổng nợ | 230,21 Tr | -24,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,07 Tr | 13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
116